Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:33 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 380.00 | 16,850.00 294.00 | 17,200.00 73.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,509.00 -360.00 | 17,671.00 -382.00 | 18,245 -356.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,955 -1,913.00 | 27,055 -1,813.00 | 27,675 -2,070.00 |
Euro | EUR | 25,732 -1,185.00 | 25,782 -1,218.00 | 26,879 -1,053.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,980 -2,114.00 | 30,120 -2,304.00 | 30,770 -2,640.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,952.00 -233.33 | 2,979.00 -239.00 | 3,076.00 -240.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.65 0.24 | 163.65 0.59 | 170.27 0.37 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,338.00 -676.00 | 14,348.00 -666.00 | 14,928.00 -542.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,337.13 -1,430.87 | 17,512.25 -1,448.75 | 18,076 -1,460.83 |
Bạc Thái | THB | 606.41 -122.59 | 673.79 -55.21 | 699.68 -81.32 |
Đô la Mỹ | USD | 23,510 -1,781.00 | 23,510 -1,781.00 | 23,800 -1,667.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.