Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:23 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,074.00 -1,358.00 | 15,074.00 -1,496.00 | 15,834.00 -1,303.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,344.00 -559.00 | 17,449.00 -641.00 | 17,978.00 -656.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,891 -1,971.00 | 26,991 -1,871.00 | 27,604 -2,127.00 |
Euro | EUR | 25,248 -1,580.08 | 25,503 -1,412.04 | 26,661 -1,176.21 |
Bảng Anh | GBP | 29,718 -2,264.00 | 29,992 -2,324.00 | 30,968 -2,321.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,976.00 -210.79 | 3,004.00 -216.00 | 3,101.00 -216.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.79 -1.34 | 160.94 -2.55 | 170.49 1.41 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,977.00 -1,053.00 | 13,987.00 -1,043.00 | 14,567.00 -915.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,370.00 -1,357.00 | 17,520.00 -1,402.00 | 17,850.00 -1,642.00 |
Bạc Thái | THB | 661.00 -65.00 | 661.00 -65.00 | 710.00 -68.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,809 -1,495.00 | 23,809 -1,495.00 | 24,025 -1,448.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.