Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 14:35 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,596.00 176.00 | 16,646.00 90.00 | 17,148.00 21.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,019 150.00 | 18,127 74.00 | 18,680 79.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,624 -243.40 | 28,913 45.74 | 29,842 97.11 |
Euro | EUR | 27,302 385.00 | 27,412 412.00 | 28,247 315.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,390 296.00 | 32,390 -34.00 | 33,261 -149.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,126.00 -59.33 | 3,136.00 -82.00 | 3,290.00 -26.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.25 6.36 | 169.75 5.51 | 175.26 5.36 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,960.00 -54.00 | 15,010.00 -4.00 | 15,775.00 305.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,625 -142.63 | 18,813 -147.49 | 19,417 -119.43 |
Bạc Thái | THB | 699.00 -30.00 | 699.00 -30.00 | 751.00 -30.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,770 -521.00 | 24,800 -491.00 | 25,120 -347.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.