Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:31 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 123 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,278.00 -1,142.00 | 15,298.00 -1,258.00 | 15,898.00 -1,229.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,630.00 -239.00 | 17,740.00 -313.00 | 18,110 -491.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,106 -1,762.00 | 27,206 -1,662.00 | 27,805 -1,940.00 |
Euro | EUR | 25,401 -1,516.00 | 25,451 -1,549.00 | 26,545 -1,387.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,630 -2,794.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,069.00 -116.33 | 3,079.00 -139.00 | 3,206.00 -110.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.97 -1.92 | 161.45 -2.79 | 165.56 -4.34 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,071.00 -943.00 | 14,552.00 -918.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,704.00 -1,064.00 | 17,754.00 -1,207.00 | 18,165 -1,372.00 |
Bạc Thái | THB | 623.80 -105.20 | 663.80 -65.20 | 691.80 -89.20 |
Đô la Mỹ | USD | 24,345 -946.00 | 24,385 -906.00 | 24,805 -662.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.