Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:23 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 100 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,383.00 -1,037.00 | 15,647.00 -909.00 | 16,269.00 -858.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,512.00 -357.00 | 17,562.00 -491.00 | 17,970.00 -631.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,068 -1,800.00 | 27,168 -1,700.00 | 27,774 -1,971.00 |
Euro | EUR | 26,213 -704.00 | 26,263 -737.00 | 26,878 -1,054.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,486 -2,608.00 | 29,758 -2,666.00 | 30,726 -2,684.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,978.00 -207.33 | 2,978.00 -240.00 | 3,180.00 -136.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.87 -3.02 | 160.37 -3.87 | 166.45 -3.45 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,406.00 -608.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,730.00 -1,038.00 | 17,830.00 -1,131.00 | 18,424 -1,113.00 |
Bạc Thái | THB | 635.00 -94.00 | 655.00 -74.00 | 722.00 -59.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,970 -1,321.00 | 24,050 -1,241.00 | 24,380 -1,087.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.