Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-12-2023 - Cập nhật lúc 20:22 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 20:22 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 15 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,153.00 16,153.00 16,810.00
Đô la Canada CAD 17,720.00 17,994.00 18,621
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,982 28,032 28,617
Euro EUR 25,833 26,043 27,333
Bảng Anh GBP 29,970 30,273 31,247
Đô la Hồng Kông HKD 3,036.57 3,064.69 3,164.17
Yên Nhật JPY 165.38 167.05 175.07
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,993.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,827.04 18,007 18,586
Bạc Thái THB 648.39 688.39 716.39
Đô la Mỹ USD 24,000 24,070 24,450

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,725 28,190
GBP 32,101 33,466
JPY 159.53 168.81
HKD 3,173.12 3,308.01
AUD 16,213.48 16,902.76
CAD 17,735.27 18,489
RUB 0.00 274.35
Cập nhật lúc 20:22 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021