Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:14 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,351.00 -192.00 | 16,497.00 -164.00 | 17,043.00 -230.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,016 138.00 | 18,291 248.00 | 18,908 278.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,316 -1,452.00 | 27,336 -1,432.00 | 28,286 -1,418.00 |
Euro | EUR | 27,329 335.00 | 27,379 331.00 | 28,089 48.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,823 -381.00 | 32,073 -428.00 | 32,973 -585.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,130.00 46.78 | 3,140.00 28.32 | 3,335.00 122.13 |
Yên Nhật | JPY | 157.13 -10.36 | 158.72 -9.97 | 166.31 -8.57 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,374.00 | 15,305.00 -69.00 | 0.00 -15,874.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,400 -308.00 | 18,450 -430.00 | 19,070 -425.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -729.00 | 683.00 -46.00 | 0.00 -782.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 834.00 | 25,335 834.00 | 25,477 754.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.