Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:59 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 50 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,339.00 138.00 | 16,459.00 142.00 | 17,056.00 141.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 420.00 | 18,139 366.00 | 18,687 336.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,095 -418.00 | 28,195 -318.00 | 29,133 -308.00 |
Euro | EUR | 26,939 191.00 | 26,989 187.00 | 28,096 311.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,303 679.00 | 32,553 637.00 | 33,453 499.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,082.46 | 3,265.00 154.00 | 0.00 -3,212.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.14 -8.12 | 159.78 -8.68 | 167.32 -7.32 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,829.00 -174.00 | 14,829.00 -174.00 | 15,306.00 -185.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,463 -23.00 | 18,584 -73.00 | 19,145 -119.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -711.00 | 689.00 -22.00 | 0.00 -763.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 631.00 | 25,180 651.00 | 25,477 726.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.