Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:35 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,304.00 -1,132.00 | 15,304.00 -1,250.00 | 16,088.00 -1,073.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -368.00 | 17,540.00 -463.00 | 17,830.00 -758.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,317 -2,471.00 | 26,476 -2,312.00 | 27,300 -2,425.00 |
Euro | EUR | 27,260 432.00 | 27,340 458.00 | 27,720 -148.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,226 -2,816.00 | 29,403 -2,935.00 | 30,303 -3,087.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,984.00 -189.53 | 2,994.00 -208.84 | 3,189.00 -117.97 |
Yên Nhật | JPY | 16,062.00 15,898.20 | 16,178.00 16,013.03 | 1,677.00 1,505.98 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,259.00 -765.00 | 14,269.00 -755.00 | 14,849.00 -663.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,388.48 -1,369.52 | 17,564.12 -1,366.88 | 18,128 -1,418.19 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -120.00 | 660.00 -70.00 | 690.00 -94.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,076.00 | 23,110 -2,076.00 | 23,260 -2,154.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.