Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:20 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,360.00 -72.00 | 16,410.00 -160.00 | 17,430.00 293.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,749.75 -153.25 | 17,929.04 -160.96 | 18,505 -128.84 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,628 -234.00 | 28,628 -234.00 | 29,559 -172.00 |
Euro | EUR | 26,891 62.00 | 26,999 83.00 | 27,828 -10.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,084 102.00 | 32,380 64.00 | 33,433 144.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,088.00 -98.79 | 3,098.00 -122.00 | 3,251.00 -66.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.89 4.76 | 167.39 3.90 | 174.18 5.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,022.00 -8.00 | 15,072.00 42.00 | 15,834.00 352.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,650 -77.00 | 18,700 -222.00 | 19,520 28.00 |
Bạc Thái | THB | 661.11 -64.89 | 734.57 8.57 | 762.74 -15.26 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -884.00 | 24,480 -824.00 | 24,880 -593.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.