Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:28 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 122 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,277.00 -1,143.00 | 15,297.00 -1,259.00 | 15,897.00 -1,230.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,553.00 -316.00 | 17,563.00 -490.00 | 18,263 -338.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,202 -1,666.00 | 27,302 -1,566.00 | 28,012 -1,733.00 |
Euro | EUR | 25,582 -1,335.00 | 25,632 -1,368.00 | 26,737 -1,195.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,861 -2,563.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -685.33 | 3,087.00 -131.00 | 3,163.00 -153.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.77 -3.12 | 160.77 -3.47 | 167.36 -2.54 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,240.00 -774.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,630.00 -1,138.00 | 17,790.00 -1,171.00 | 18,180 -1,357.00 |
Bạc Thái | THB | 650.48 -78.52 | 660.48 -68.52 | 710.58 -70.42 |
Đô la Mỹ | USD | 24,220 -1,071.00 | 24,300 -991.00 | 24,610 -857.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.