Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:23 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 101 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 101 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,330.00 -1,090.00 | 15,420.00 -1,136.00 | 16,490.00 -637.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,415.00 -454.00 | 17,415.00 -638.00 | 17,989.00 -612.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,270 -1,598.00 | 27,320 -1,548.00 | 27,729 -2,016.00 |
Euro | EUR | 26,111 -806.00 | 26,215 -785.00 | 26,767 -1,165.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,900 -2,194.00 | 30,150 -2,274.00 | 31,050 -2,360.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,037.00 -148.33 | 3,047.00 -171.00 | 3,173.00 -143.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.67 -3.22 | 159.67 -4.57 | 165.18 -4.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,429.00 -585.00 | 14,429.00 -585.00 | 14,899.00 -571.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,680.00 -1,088.00 | 17,750.00 -1,211.00 | 18,450 -1,087.00 |
Bạc Thái | THB | 662.00 -67.00 | 662.00 -67.00 | 711.00 -70.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,120 -1,171.00 | 24,120 -1,171.00 | 24,420 -1,047.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.