Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-01-2022 - Cập nhật lúc 13:00 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:00 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 125 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 117 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,931.00 16,076.00 16,405.00
Đô la Canada CAD 17,452.03 17,628.31 18,197
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,435 24,435 25,203
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 30,068 30,249 30,913
Đô la Hồng Kông HKD 2,850.00 2,870.00 2,952.00
Yên Nhật JPY 194.09 195.99 204.09
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,290.00 17,090.00
Bạc Thái THB 601.00 664.00 716.00
Đô la Mỹ USD 22,560 22,560 22,740

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 13:00 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021