Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:23 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 537.00 | 16,850.00 465.00 | 17,200.00 224.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,438.00 -362.00 | 17,599.00 -371.00 | 18,172 -371.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,845 -3,003.00 | 25,945 -2,903.00 | 26,537 -3,231.00 |
Euro | EUR | 25,026 -1,844.00 | 25,076 -1,857.00 | 26,163 -1,741.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,450 -2,616.00 | 29,580 -2,792.00 | 30,240 -3,165.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,929.00 -252.91 | 2,956.00 -256.00 | 3,052.00 -263.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.49 -2.00 | 160.49 -2.21 | 167.03 -1.54 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,189.00 -735.00 | 14,199.00 -725.00 | 14,779.00 -621.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,967.34 -1,719.66 | 17,138.73 -1,726.27 | 17,690.78 -1,776.22 |
Bạc Thái | THB | 589.56 -136.44 | 655.06 -70.94 | 680.24 -97.76 |
Đô la Mỹ | USD | 23,370 -1,881.00 | 23,370 -1,881.00 | 23,710 -1,754.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.