Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:43 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,232.00 -12.00 | 16,349.00 -12.00 | 16,948.00 -13.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,976.00 300.00 | 18,084 245.00 | 18,631 212.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,279 -385.00 | 28,379 -285.00 | 29,318 -279.00 |
Euro | EUR | 26,880 22.00 | 26,930 17.00 | 28,038 138.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,370 751.00 | 32,420 509.00 | 33,081 132.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,082.00 | 3,265.00 154.00 | 0.00 -3,212.00 |
Yên Nhật | JPY | 164.40 -5.06 | 164.90 -5.77 | 169.44 -7.49 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,771.00 -255.00 | 14,771.00 -255.00 | 15,251.00 -263.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,455 -93.00 | 18,575 -144.00 | 19,137 -191.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -713.00 | 688.00 -25.00 | 0.00 -765.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 611.00 | 25,160 641.00 | 25,478 737.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.