Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:32 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 75 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,190.00 -1,242.00 | 15,280.00 -1,290.00 | 15,580.00 -1,557.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,284.00 -619.00 | 17,284.00 -806.00 | 18,061 -573.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,680 -2,182.00 | 26,680 -2,182.00 | 27,547 -2,184.00 |
Euro | EUR | 27,260 431.00 | 27,340 424.00 | 27,720 -118.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,362 -2,619.71 | 29,658 -2,657.13 | 30,613 -2,675.79 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,934.00 -252.79 | 2,944.00 -276.00 | 3,139.00 -178.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.50 -1.63 | 160.65 -2.84 | 170.20 1.12 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 13,976.00 -1,054.00 | 14,453.00 -1,029.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,219.17 -1,507.83 | 17,393.10 -1,528.90 | 17,952.76 -1,539.24 |
Bạc Thái | THB | 666.00 -60.00 | 669.00 -57.00 | 701.00 -77.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,870 -1,434.00 | 23,870 -1,434.00 | 24,170 -1,303.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.