Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:19 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,616.00 196.00 | 16,716.00 160.00 | 17,354.00 227.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,910.00 41.00 | 18,075 22.00 | 18,663 62.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,865 -3.00 | 28,865 -3.00 | 29,803 58.00 |
Euro | EUR | 27,082 165.83 | 27,356 356.40 | 28,568 636.57 |
Bảng Anh | GBP | 32,454 360.00 | 32,554 130.00 | 33,533 123.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,129.00 -56.33 | 3,139.00 -79.00 | 3,291.00 -25.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.73 5.84 | 169.57 5.33 | 176.14 6.24 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,313.00 299.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,669 -99.00 | 18,791 -170.00 | 19,441 -96.00 |
Bạc Thái | THB | 644.47 -84.53 | 716.08 -12.92 | 743.52 -37.48 |
Đô la Mỹ | USD | 24,755 -536.00 | 24,775 -516.00 | 25,140 -327.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.