Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:36 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 123 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,203.00 -1,217.00 | 15,223.00 -1,333.00 | 15,823.00 -1,304.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,590.00 -279.00 | 17,700.00 -353.00 | 18,050 -551.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,124 -1,744.00 | 27,224 -1,644.00 | 27,823 -1,922.00 |
Euro | EUR | 25,417 -1,500.00 | 25,467 -1,533.00 | 26,561 -1,371.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,594 -2,830.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,659.00 -526.33 | 2,959.00 -259.00 | 3,329.00 13.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.81 -4.08 | 160.81 -3.43 | 168.27 -1.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,028.00 -986.00 | 14,038.00 -976.00 | 14,618.00 -852.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,582.00 -1,186.00 | 17,682.00 -1,279.00 | 18,273 -1,264.00 |
Bạc Thái | THB | 657.00 -72.00 | 657.00 -72.00 | 705.00 -76.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,335 -956.00 | 24,400 -891.00 | 24,715 -752.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.