Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:42 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,148.00 84.00 | 16,264.00 85.00 | 16,861.00 89.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,961.00 332.00 | 18,069 277.00 | 18,616 246.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,148 -376.00 | 28,248 -276.00 | 29,177 -274.00 |
Euro | EUR | 26,893 208.00 | 26,943 203.00 | 28,059 340.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,122 666.00 | 32,372 625.00 | 33,272 494.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,069.63 | 3,265.00 166.94 | 0.00 -3,198.62 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 -9.96 | 161.05 -10.55 | 168.49 -9.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,653.00 -229.00 | 14,653.00 -229.00 | 15,129.00 -237.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,453 1.00 | 18,574 -49.00 | 19,136 -92.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -714.00 | 686.00 -28.00 | 0.00 -766.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,090 653.00 | 25,120 683.00 | 25,450 793.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.