Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:31 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,990.00 -1,442.00 | 14,990.00 -1,580.00 | 15,743.00 -1,394.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -433.00 | 17,540.00 -550.00 | 17,830.00 -804.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,532 -2,330.00 | 26,692 -2,170.00 | 27,528 -2,203.00 |
Euro | EUR | 27,260 431.00 | 27,340 424.00 | 27,720 -118.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,582 -2,400.00 | 29,760 -2,556.00 | 30,880 -2,409.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,934.00 -252.79 | 2,944.00 -276.00 | 3,139.00 -178.00 |
Yên Nhật | JPY | 16,013.00 15,850.87 | 16,128.00 15,964.51 | 16,719.00 16,549.92 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,933.00 -1,097.00 | 13,943.00 -1,087.00 | 14,523.00 -959.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,219.17 -1,507.83 | 17,393.10 -1,528.90 | 17,952.76 -1,539.24 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -116.00 | 670.00 -56.00 | 700.00 -78.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,194.00 | 23,110 -2,194.00 | 23,260 -2,213.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.