Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:24 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,487.00 67.00 | 16,606.00 50.00 | 17,214.00 87.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,052 183.00 | 18,161 108.00 | 18,716 115.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,874 6.00 | 28,974 106.00 | 29,902 157.00 |
Euro | EUR | 27,202 285.00 | 27,252 252.00 | 28,366 434.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,553 459.00 | 32,603 179.00 | 33,255 -155.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,185.33 | 3,200.00 -18.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.11 6.22 | 169.79 5.55 | 177.67 7.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,260.00 246.00 | 15,260.00 246.00 | 15,756.00 286.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,716 -52.00 | 18,838 -123.00 | 19,413 -124.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -729.00 | 691.40 -37.60 | 0.00 -781.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -591.00 | 24,750 -541.00 | 25,230 -237.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.