Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:22 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 123 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,222.00 -1,198.00 | 15,242.00 -1,314.00 | 15,842.00 -1,285.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,570.00 -299.00 | 17,670.00 -383.00 | 18,030 -571.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,038 -1,830.00 | 27,138 -1,730.00 | 27,745 -2,000.00 |
Euro | EUR | 25,358 -1,559.00 | 25,408 -1,592.00 | 26,502 -1,430.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,459 -2,965.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,661.00 -524.33 | 2,961.00 -257.00 | 3,331.00 15.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.46 -4.43 | 160.46 -3.78 | 167.88 -2.02 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 13,670.00 -1,344.00 | 14,740.00 -730.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,631.00 -1,137.00 | 17,746.00 -1,215.00 | 18,116 -1,421.00 |
Bạc Thái | THB | 593.00 -136.00 | 655.00 -74.00 | 708.00 -73.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,340 -951.00 | 24,420 -871.00 | 24,730 -737.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.