Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:31 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,123.38 -90.62 | 16,286.25 -43.75 | 16,811.65 -117.35 |
Đô la Canada | CAD | 17,600.00 -99.00 | 17,710.00 -152.00 | 17,940.00 -503.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,301 -4,510.19 | 24,547 -4,264.71 | 25,339 -4,409.80 |
Euro | EUR | 25,640 -1,331.00 | 25,760 -1,266.00 | 26,090 -1,927.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,021 -1,769.00 | 30,316 -1,767.00 | 31,266 -1,861.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,171.25 | 2,808.00 -392.53 | 3,003.00 -301.60 |
Yên Nhật | JPY | 193.95 31.83 | 195.91 32.63 | 205.31 36.04 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,855.00 | 15,307.00 452.00 | 15,717.00 379.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,485.00 -2,181.00 | 16,647.00 -2,191.00 | 17,168.00 -2,283.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -112.00 | 670.00 -52.00 | 690.00 -85.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,870 -2,298.00 | 22,870 -2,298.00 | 23,050 -2,346.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.