Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:21 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 368.00 | 16,850.00 280.00 | 17,200.00 63.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,232.00 -671.00 | 17,391.00 -699.00 | 17,957.00 -677.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,789 -2,073.00 | 26,889 -1,973.00 | 27,497 -2,234.00 |
Euro | EUR | 25,361 -1,468.00 | 25,411 -1,505.00 | 26,503 -1,335.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,820 -2,162.00 | 29,950 -2,366.00 | 30,590 -2,699.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,984.00 -202.79 | 3,012.00 -208.00 | 3,109.00 -208.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.89 -2.24 | 160.89 -2.60 | 167.44 -1.64 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,933.00 -1,097.00 | 13,943.00 -1,087.00 | 14,523.00 -959.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,219.17 -1,507.83 | 17,393.10 -1,528.90 | 17,952.76 -1,539.24 |
Bạc Thái | THB | 602.12 -123.88 | 669.03 -56.97 | 694.71 -83.29 |
Đô la Mỹ | USD | 23,870 -1,434.00 | 23,870 -1,434.00 | 24,160 -1,313.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.