Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:18 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,471.00 51.00 | 16,571.00 15.00 | 17,197.00 70.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,056 187.00 | 18,165 112.00 | 18,720 119.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,020 152.00 | 29,070 202.00 | 29,623 -122.00 |
Euro | EUR | 27,226 309.00 | 27,281 281.00 | 28,282 350.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,903 -190.07 | 32,226 -197.81 | 33,261 -148.76 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,109.00 -76.33 | 3,119.00 -99.00 | 3,270.00 -46.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.15 3.26 | 168.15 3.91 | 175.74 5.84 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,225.00 211.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,811 43.00 | 18,861 -100.00 | 19,423 -114.00 |
Bạc Thái | THB | 644.18 -84.82 | 715.75 -13.25 | 743.19 -37.81 |
Đô la Mỹ | USD | 24,620 -671.00 | 24,650 -641.00 | 24,980 -487.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.