Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:17 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 101 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,479.00 -851.00 | 15,743.00 -719.00 | 16,365.00 -671.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,255.00 -549.00 | 17,527.00 -457.00 | 18,140 -397.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,732.00 | 27,162 -1,570.00 | 0.00 -29,616.00 |
Euro | EUR | 25,997 -843.00 | 26,087 -831.00 | 27,257 -600.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,164 -1,887.00 | 30,164 -2,211.00 | 30,959 -2,412.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,035.00 -147.89 | 3,045.00 -170.00 | 3,172.00 -142.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.82 -3.30 | 159.82 -2.60 | 167.21 0.87 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,929.00 | 14,588.00 -341.00 | 0.00 -15,388.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,779.00 -905.00 | 17,879.00 -994.00 | 18,482 -972.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -726.00 | 678.00 -48.00 | 0.00 -778.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,050 -1,229.00 | 24,100 -1,179.00 | 24,400 -1,064.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.