Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:52 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,220.00 19.00 | 16,320.00 3.00 | 16,951.00 36.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,854.00 244.00 | 18,019 246.00 | 18,605 254.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,260 -253.00 | 28,260 -253.00 | 29,179 -262.00 |
Euro | EUR | 26,754 6.59 | 27,024 222.84 | 28,221 436.75 |
Bảng Anh | GBP | 32,023 399.00 | 32,123 207.00 | 33,091 137.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 83.54 | 3,176.00 65.00 | 3,328.00 116.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.74 -6.52 | 161.55 -6.91 | 167.78 -6.86 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,003.00 | 14,649.00 -354.00 | 0.00 -15,491.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,417 -69.00 | 18,538 -119.00 | 19,175 -89.00 |
Bạc Thái | THB | 616.88 -94.12 | 685.43 -25.57 | 711.68 -51.32 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 556.00 | 25,105 576.00 | 25,461 710.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.