Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 14:37 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,632.00 200.00 | 16,732.00 162.00 | 17,362.00 225.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,813.00 -90.00 | 17,977.00 -113.00 | 18,562 -72.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,593 -269.00 | 28,593 -269.00 | 29,523 -208.00 |
Euro | EUR | 26,867 38.00 | 26,937 21.00 | 28,250 412.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,081 99.68 | 32,405 89.74 | 33,447 158.08 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,186.79 | 0.00 -3,220.00 | 0.00 -3,317.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.99 5.86 | 169.99 6.50 | 177.60 8.52 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 15,349.00 319.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,921 194.00 | 18,971 49.00 | 19,548 56.00 |
Bạc Thái | THB | 669.61 -56.39 | 744.01 18.01 | 772.54 -5.46 |
Đô la Mỹ | USD | 24,518 -786.00 | 24,518 -786.00 | 24,740 -733.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.