Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:25 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,045.00 -1,375.00 | 15,307.00 -1,249.00 | 15,930.00 -1,197.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,540.00 -329.00 | 17,640.00 -413.00 | 18,000.00 -601.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,736 -2,132.00 | 26,836 -2,032.00 | 27,632 -2,113.00 |
Euro | EUR | 25,610 -1,307.00 | 25,720 -1,280.00 | 26,250 -1,682.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,028 -3,066.00 | 29,398 -3,026.00 | 30,339 -3,071.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,012.00 -173.33 | 3,022.00 -196.00 | 3,217.00 -99.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.06 -2.83 | 160.21 -4.03 | 169.76 0.14 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,084.00 -930.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,372.00 -1,396.00 | 17,382.00 -1,579.00 | 18,182 -1,355.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -119.00 | 660.00 -69.00 | 700.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,345 -946.00 | 24,415 -876.00 | 24,730 -737.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.