Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:20 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,408.00 408.00 | 16,516.00 393.00 | 17,014.00 316.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,804.00 278.00 | 17,984.00 287.00 | 18,537 283.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,768 593.00 | 28,868 693.00 | 29,578 516.00 |
Euro | EUR | 26,630 593.00 | 26,710 607.00 | 28,060 1,027.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,339 1,303.00 | 32,439 1,100.00 | 33,435 1,110.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,182.89 0.97 | 3,215.00 | 3,314.00 -2.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.76 0.82 | 162.26 0.08 | 169.06 1.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,740.00 192.00 | 14,790.00 242.00 | 15,550.00 544.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,836 476.00 | 18,912 373.00 | 19,428 306.00 |
Bạc Thái | THB | 726.00 19.00 | 726.00 19.00 | 778.00 20.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,110 -196.00 | 25,190 -116.00 | 25,460 -49.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.