Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:00 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,853.60 -656.40 | 16,013.74 -649.26 | 16,516.03 -686.97 |
Đô la Canada | CAD | 17,570.00 -599.00 | 17,680.00 -695.00 | 17,910.00 -984.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,651 -3,952.83 | 23,890 -3,713.93 | 24,639 -3,745.59 |
Euro | EUR | 25,310 -1,709.00 | 25,420 -1,711.00 | 25,750 -2,260.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,431 -1,902.00 | 29,718 -1,970.00 | 30,652 -1,933.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,173.14 | 2,787.00 -422.00 | 2,982.00 -318.00 |
Yên Nhật | JPY | 191.44 32.52 | 193.37 32.98 | 202.48 36.89 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,297.00 | 15,202.00 -95.00 | 15,612.00 -118.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,163.00 -2,211.00 | 16,321.00 -2,261.00 | 16,834.00 -2,274.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -67.00 | 660.00 -17.00 | 680.00 -44.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,590 -2,736.00 | 22,590 -2,736.00 | 22,770 -2,680.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.