Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:31 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 101 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,495.00 -835.00 | 15,760.00 -702.00 | 16,379.00 -657.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,297.00 -507.00 | 17,569.00 -415.00 | 18,184 -353.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,010 -1,722.00 | 27,030 -1,702.00 | 27,980 -1,636.00 |
Euro | EUR | 26,144 -696.00 | 26,194 -724.00 | 27,374 -483.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,051.00 | 30,345 -2,030.00 | 0.00 -33,371.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,182.89 | 3,000.00 -215.00 | 0.00 -3,314.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.92 0.20 | 160.92 -1.50 | 166.42 -1.66 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,568.00 -361.00 | 14,568.00 -361.00 | 15,041.00 -347.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,780.00 -904.00 | 17,850.00 -1,023.00 | 18,500 -954.00 |
Bạc Thái | THB | 670.00 -56.00 | 670.00 -56.00 | 719.00 -59.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,151 -1,128.00 | 24,151 -1,128.00 | 24,369 -1,095.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.