Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:21 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,173.96 -1,258.04 | 15,327.24 -1,242.76 | 15,826.73 -1,310.27 |
Đô la Canada | CAD | 17,452.00 -451.00 | 17,462.00 -628.00 | 18,162 -472.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,656 -2,205.87 | 26,925 -1,936.62 | 27,802 -1,928.16 |
Euro | EUR | 25,757 -1,072.00 | 25,860 -1,056.00 | 26,472 -1,366.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,732 -2,249.23 | 30,033 -2,282.90 | 31,011 -2,277.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,952.00 -234.79 | 2,962.00 -258.00 | 3,157.00 -160.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.87 -1.26 | 161.87 -1.62 | 168.42 0.66 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,200.00 -830.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,492.00 -1,235.00 | 17,597.00 -1,325.00 | 18,099 -1,393.00 |
Bạc Thái | THB | 634.40 -91.60 | 674.40 -51.60 | 702.40 -75.60 |
Đô la Mỹ | USD | 24,025 -1,279.00 | 24,025 -1,279.00 | 24,325 -1,148.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.