Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 22:21 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,391.52 -62.48 | 16,557.09 -14.91 | 17,088.21 -91.79 |
Đô la Canada | CAD | 18,057 287.00 | 18,256 322.00 | 18,784 267.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,158 -1,469.73 | 27,432 -1,195.41 | 28,312 -1,246.43 |
Euro | EUR | 27,044 217.00 | 27,153 272.00 | 27,971 104.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,825 -259.00 | 32,075 -305.00 | 32,975 -458.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,778.00 -307.85 | 3,078.00 -36.35 | 3,448.00 232.41 |
Yên Nhật | JPY | 158.41 -8.70 | 158.41 -9.90 | 166.36 -8.12 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,186.00 | 15,271.00 85.00 | 0.00 -15,680.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,367 -240.00 | 18,467 -312.00 | 19,197 -192.00 |
Bạc Thái | THB | 609.44 -112.56 | 677.16 -44.84 | 703.09 -71.91 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 685.00 | 25,250 715.00 | 25,470 713.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.