Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:21 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,312.00 111.00 | 16,312.00 -5.00 | 17,012.00 97.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,916.00 306.00 | 17,916.00 143.00 | 18,574 223.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,201 -312.00 | 28,301 -212.00 | 29,011 -430.00 |
Euro | EUR | 26,765 17.00 | 26,815 13.00 | 27,923 138.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,027 403.00 | 32,277 361.00 | 33,177 223.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.59 72.13 | 3,186.45 75.45 | 3,288.70 76.70 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 -6.85 | 161.05 -7.41 | 168.50 -6.14 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,003.00 | 14,718.00 -285.00 | 0.00 -15,491.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,352 -134.00 | 18,522 -135.00 | 19,124 -140.00 |
Bạc Thái | THB | 674.75 -36.25 | 684.75 -26.25 | 736.04 -26.96 |
Đô la Mỹ | USD | 25,176 647.00 | 25,176 647.00 | 25,404 653.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.