Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:26 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,390.00 -1,042.00 | 15,480.00 -1,090.00 | 15,770.00 -1,367.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,415.00 -488.00 | 17,415.00 -675.00 | 18,190 -444.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,097 -1,765.00 | 27,097 -1,765.00 | 27,979 -1,752.00 |
Euro | EUR | 27,260 431.00 | 27,340 424.00 | 27,720 -118.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,703 -2,278.71 | 30,003 -2,312.68 | 30,968 -2,320.61 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,946.00 -240.79 | 2,956.00 -264.00 | 3,151.00 -166.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.73 -1.40 | 160.88 -2.61 | 170.43 1.35 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,118.00 -912.00 | 14,598.00 -884.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,403.14 -1,323.86 | 17,578.93 -1,343.07 | 18,144 -1,347.64 |
Bạc Thái | THB | 669.00 -57.00 | 672.00 -54.00 | 705.00 -73.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,000 -1,304.00 | 24,000 -1,304.00 | 24,300 -1,173.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.