Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 18:21 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 83 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,225.00 -1,264.00 | 15,325.00 -1,302.00 | 15,962.00 -1,235.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,770.00 -126.00 | 17,877.00 -205.00 | 18,326 -302.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -6,236.00 | 26,450 -2,396.00 | 23,080 -6,636.00 |
Euro | EUR | 25,066 -1,783.00 | 25,369 -1,566.00 | 26,411 -1,448.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,360 -2,738.00 | 29,490 -2,942.00 | 30,120 -3,291.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -773.86 | 2,900.00 -317.00 | 3,060.00 -254.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.13 -6.07 | 159.13 -5.43 | 166.85 -3.36 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,352.00 -724.00 | 14,352.00 -724.00 | 14,819.00 -712.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,411.00 -1,367.00 | 17,571.00 -1,402.00 | 18,143 -1,403.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -730.00 | 654.00 -76.00 | 0.00 -781.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,150 -1,141.00 | 24,150 -1,141.00 | 24,450 -1,012.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.