Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:42 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,278.00 278.00 | 16,378.00 255.00 | 16,948.00 250.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,821.00 295.00 | 17,921.00 224.00 | 18,477 223.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,732 557.00 | 28,732 557.00 | 29,666 604.00 |
Euro | EUR | 26,804 767.00 | 26,874 771.00 | 28,200 1,167.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,180 1,144.00 | 32,240 901.00 | 33,630 1,305.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.86 | 0.00 -3,215.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.50 -1.44 | 160.60 -1.58 | 169.30 1.34 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,755.00 207.00 | 14,805.00 257.00 | 15,567.00 561.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,790 430.00 | 18,865 326.00 | 19,380 258.00 |
Bạc Thái | THB | 727.00 20.00 | 727.00 20.00 | 780.00 22.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,090 -216.00 | 25,150 -156.00 | 25,450 -59.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.