Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:27 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 98 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,792.00 -538.00 | 15,792.00 -670.00 | 16,492.00 -544.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,525.00 -279.00 | 17,535.00 -449.00 | 18,235 -302.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,732.00 | 27,449 -1,283.00 | 0.00 -29,616.00 |
Euro | EUR | 25,972 -868.00 | 26,062 -856.00 | 27,243 -614.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,036 -2,015.00 | 30,314 -2,061.00 | 31,299 -2,072.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,031.00 -151.89 | 3,041.00 -174.00 | 3,167.00 -147.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.20 0.92 | 163.40 0.98 | 167.30 0.78 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,929.00 | 14,664.00 -265.00 | 0.00 -15,388.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,934.00 -750.00 | 17,934.00 -939.00 | 18,634 -820.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -726.00 | 680.00 -46.00 | 0.00 -778.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,020 -1,259.00 | 24,110 -1,169.00 | 24,430 -1,034.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.