Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-12-2023 - Cập nhật lúc 10:22 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:22 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,146.00 16,146.00 16,806.00
Đô la Canada CAD 17,774.00 18,048 18,701
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,393 28,443 29,036
Euro EUR 25,866 26,076 27,366
Bảng Anh GBP 30,014 30,317 31,292
Đô la Hồng Kông HKD 3,025.31 3,053.29 3,152.48
Yên Nhật JPY 166.10 167.78 175.83
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,051.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,899.87 18,080 18,662
Bạc Thái THB 651.44 691.44 719.44
Đô la Mỹ USD 24,000 24,070 24,510

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,085 25,455
EUR 26,748 28,215
GBP 31,913 33,270
JPY 158.97 168.22
HKD 3,171.49 3,306.32
AUD 16,187.36 16,875.53
CAD 17,718.05 18,471
RUB 0.00 274.94
Cập nhật lúc 10:22 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021