Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 31-05-2024 - Cập nhật lúc 20:28 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 31-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 20:28 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,637.00 16,637.00 17,337.00
Đô la Canada CAD 18,347 18,357 19,057
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,450 27,813 28,456
Euro EUR 27,105 27,214 28,034
Bảng Anh GBP 31,640 31,700 32,980
Đô la Hồng Kông HKD 3,168.26 3,203.00 3,296.00
Yên Nhật JPY 158.05 159.45 164.75
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,352.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,410 18,480 19,100
Bạc Thái THB 0.00 679.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,330 25,330 25,474

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,711 28,177
GBP 32,046 33,410
JPY 164.52 174.10
HKD 3,079.15 3,210.20
AUD 16,385.34 17,082.69
CAD 17,749.75 18,505
RUB 0.00 279.11
Cập nhật lúc 20:28 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021