Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 31-10-2024 - Cập nhật lúc 08:46 27/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 31-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:46 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,331.00 16,438.00 16,935.00
Đô la Canada CAD 17,810.00 17,910.00 18,461
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,715 28,815 29,800
Euro EUR 26,869 26,919 28,033
Bảng Anh GBP 32,217 32,346 33,317
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,280.00 0.00
Yên Nhật JPY 162.26 162.91 170.05
Ðô la New Zealand NZD 14,710.00 14,760.00 15,524.00
Đô la Singapore SGD 18,740 18,862 19,433
Bạc Thái THB 0.00 694.20 0.00
Đô la Mỹ USD 25,110 25,120 25,440

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,878 27,297
GBP 31,003 32,320
JPY 159.37 168.63
HKD 3,183.43 3,318.74
AUD 15,978.36 16,657.51
CAD 17,522.02 18,266
RUB 0.00 257.50
Cập nhật lúc 08:46 27/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021