Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 01-03-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:46 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 84 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,589.00 1,046.21 | 17,704.00 994.11 | 17,987.00 741.10 |
Đô la Canada | CAD | 17,744.00 -468.53 | 17,911.00 -485.50 | 18,420 -566.61 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,337.87 | 25,091 -2,523.01 | 25,910 -2,589.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,452.70 | 3,492.00 4.42 | 3,663.00 63.01 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,678.00 39.84 | 3,881.00 103.53 |
Euro | EUR | 27,494 550.90 | 27,574 358.75 | 28,334 -86.33 |
Bảng Anh | GBP | 31,655 248.25 | 31,942 218.01 | 32,417 -324.62 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,894.00 -285.47 | 2,923.00 -288.58 | 3,014.00 -300.60 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 310.66 6.30 | 322.85 6.32 |
Yên Nhật | JPY | 2,115.00 1,956.52 | 2,138.00 1,977.92 | 22,005 21,837 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.72 2.49 | 19.52 1.48 | 22.32 2.64 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,914 -6,754.25 | 78,893 -7,079.73 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,324.46 5,324.46 | 0.00 -5,379.96 | 5,824.97 327.69 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,613.46 281.97 | 2,722.49 292.02 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 284.93 18.65 | 396.04 101.27 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,122.12 -645.14 | 6,362.38 -675.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,679.45 353.46 | 2,791.24 366.50 |
Đô la Singapore | SGD | 17,053.00 -1,380.15 | 17,088.00 -1,531.34 | 17,593.00 -1,623.61 |
Bạc Thái | THB | 680.00 58.60 | 750.00 59.55 | 770.00 53.12 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,110.00 | 23,110 -2,140.00 | 23,260 -2,190.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.