Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 02-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:27 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 13 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,246.00 -967.48 | 15,246.00 -1,131.26 | 16,039.00 -863.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,560.00 -175.27 | 17,660.00 -254.41 | 18,020 -469.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,664 -1,788.97 | 26,684 -2,056.37 | 27,634 -2,028.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.99 | 3,249.00 -247.96 | 3,357.00 -252.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,468.00 -141.29 | 3,583.00 -164.53 |
Euro | EUR | 25,920 -805.01 | 26,040 -954.96 | 26,570 -1,620.55 |
Bảng Anh | GBP | 30,204 -1,897.56 | 30,204 -2,221.82 | 31,091 -2,375.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -763.12 | 2,900.00 -305.17 | 3,060.00 -248.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.41 -9.76 | 302.05 -10.12 |
Yên Nhật | JPY | 160.90 1.37 | 164.10 2.95 | 167.90 0.91 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 19.70 2.04 | 21.80 2.64 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,953 -4,387.97 | 81,077 -4,556.88 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,135.19 -583.27 | 5,247.65 -595.57 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,179.00 -92.52 | 2,299.00 -68.97 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 240.34 -7.48 | 266.08 -8.27 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,398.48 -319.54 | 6,654.87 -331.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,179.00 -153.77 | 2,253.00 -178.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,540.00 -1,101.67 | 17,700.00 -1,129.97 | 18,060 -1,374.18 |
Bạc Thái | THB | 608.54 -55.05 | 676.15 -61.17 | 702.11 -63.45 |
Đô la Mỹ | USD | 23,950 -1,138.00 | 23,950 -1,168.00 | 24,240 -1,218.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.