Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 02-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:25 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 15 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,501.00 535.22 | 16,601.00 473.95 | 17,235.00 590.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,002 394.15 | 18,168 382.29 | 18,759 402.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,920 1,089.90 | 28,920 808.78 | 29,860 846.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,431.90 6.66 | 3,466.56 6.72 | 3,581.31 10.48 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,832 761.90 | 27,103 769.60 | 28,327 827.42 |
Bảng Anh | GBP | 32,088 747.95 | 32,188 531.39 | 33,176 503.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,114.00 -66.68 | 3,124.00 -88.80 | 3,276.00 -39.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.45 -4.48 | 307.52 -4.40 |
Yên Nhật | JPY | 166.43 9.69 | 167.27 8.95 | 173.76 7.91 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 17.48 0.12 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,167 -1,284.78 | 84,483 -1,265.32 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.81 15.88 | 286.74 17.82 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,604.07 -144.12 | 6,873.85 -122.38 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,377.63 113.58 | 2,480.66 120.49 |
Đô la Singapore | SGD | 18,615 212.62 | 18,736 147.74 | 19,386 201.41 |
Bạc Thái | THB | 648.89 6.33 | 720.99 7.04 | 749.22 7.93 |
Đô la Mỹ | USD | 24,649 -511.00 | 24,669 -521.00 | 25,039 -473.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.