Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 03-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:07 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,059.00 -106.07 | 16,159.00 -169.35 | 16,791.00 -61.24 |
Đô la Canada | CAD | 17,728.00 30.86 | 17,891.00 15.10 | 18,474 24.56 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,447 427.54 | 28,447 144.51 | 29,374 163.43 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,427.60 12.68 | 3,462.22 12.81 | 3,573.87 13.78 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,545.49 | 0.00 -3,681.27 |
Euro | EUR | 26,588 340.04 | 26,857 343.47 | 28,047 358.90 |
Bảng Anh | GBP | 31,714 97.43 | 31,814 -121.93 | 32,784 -176.58 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.00 -21.15 | 3,164.00 -43.23 | 3,315.00 4.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.37 0.90 | 312.39 0.95 |
Yên Nhật | JPY | 165.39 6.44 | 166.23 5.68 | 172.64 4.45 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.57 | 17.48 0.18 | 0.00 -18.77 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,377 146.42 | 85,671 152.92 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,653.88 | 0.00 -5,777.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,244.02 | 0.00 -2,339.30 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 279.72 33.53 | 309.66 37.13 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,699.44 -27.96 | 6,967.35 -29.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.58 22.28 | 2,401.41 23.24 |
Đô la Singapore | SGD | 18,517 42.77 | 18,638 -22.84 | 19,280 20.43 |
Bạc Thái | THB | 630.42 -13.01 | 700.46 -14.47 | 727.30 -15.01 |
Đô la Mỹ | USD | 24,990 -140.00 | 25,010 -150.00 | 25,375 -105.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.