Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 03-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:22 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 135 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 159 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,188.00 -1,025.48 | 15,288.00 -1,089.26 | 15,640.00 -1,262.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,411.00 -324.27 | 17,511.00 -403.41 | 18,148 -341.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,899 -2,553.97 | 26,256 -2,484.37 | 26,890 -2,772.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.99 | 3,270.00 -226.96 | 3,410.00 -199.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,609.29 | 0.00 -3,747.53 |
Euro | EUR | 24,859 -1,865.76 | 25,110 -1,884.61 | 26,224 -1,966.52 |
Bảng Anh | GBP | 28,938 -3,163.56 | 29,188 -3,237.82 | 30,088 -3,378.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,041.00 -132.12 | 3,051.00 -154.17 | 3,172.00 -136.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.32 -7.85 | 304.03 -8.14 |
Yên Nhật | JPY | 159.46 0.07 | 159.61 -1.54 | 169.16 0.35 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 16.65 -1.01 | 0.00 -19.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,601 -3,740.56 | 81,749 -3,885.25 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -618.46 | 0.00 -5,843.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -81.52 | 0.00 -2,367.97 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 233.55 -14.27 | 258.56 -15.79 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,481.82 -236.20 | 6,741.40 -245.24 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,121.00 -211.77 | 2,256.00 -175.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,472.00 -1,169.67 | 17,587.00 -1,242.97 | 17,956.00 -1,478.18 |
Bạc Thái | THB | 630.00 -33.59 | 646.00 -91.32 | 674.00 -91.56 |
Đô la Mỹ | USD | 24,170 -918.00 | 24,235 -883.00 | 24,550 -908.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.