Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 03-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:29 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,536.00 355.62 | 16,655.00 311.18 | 17,266.00 397.85 |
Đô la Canada | CAD | 17,832.98 93.59 | 18,013 94.53 | 18,591 98.33 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,502 447.14 | 28,616 277.75 | 29,522 274.63 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.22 | 0.00 -3,453.75 | 0.00 -3,564.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,644.00 99.45 | 0.00 -3,680.28 |
Euro | EUR | 26,830 588.53 | 26,938 431.47 | 27,763 82.67 |
Bảng Anh | GBP | 32,128 727.32 | 32,257 539.14 | 33,251 515.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,112.00 -68.05 | 3,122.00 -90.17 | 3,278.00 -37.22 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.97 -6.09 | 305.73 -6.32 |
Yên Nhật | JPY | 163.65 5.41 | 165.65 5.81 | 173.24 5.80 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 18.30 0.76 | 0.00 -19.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,708 -1,808.19 | 83,938 -1,877.03 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,815.95 189.13 | 5,943.04 193.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,285.00 15.76 | 2,384.00 18.41 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 247.66 7.36 | 274.17 8.16 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,576.07 -169.89 | 6,839.25 -154.67 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,354.00 73.05 | 2,451.00 73.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,714 196.87 | 18,844 139.83 | 19,566 261.77 |
Bạc Thái | THB | 660.93 10.68 | 734.36 11.86 | 762.52 12.35 |
Đô la Mỹ | USD | 24,540 -630.00 | 24,570 -630.00 | 24,900 -599.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.