Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 03-11-2019 - Cập nhật lúc 12:35 07/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 03-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:35 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 88 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 90 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,752.00 15,815.00 16,053.00
Đô la Canada CAD 17,213.00 17,413.00 17,895.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,235 24,138
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,236.00 3,367.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,411.57 3,518.51
Euro EUR 25,632 25,632 25,712
Bảng Anh GBP 29,671 29,886 30,177
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,830.00 3,030.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 325.69 338.47
Yên Nhật JPY 210.00 212.00 216.00
Won Hàn Quốc KRW 18.10 18.90 21.70
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,180 79,169
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,406.00 5,880.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,406.00 2,590.00
Rúp Nga RUB 0.00 360.97 402.22
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,280.00 2,528.00
Đô la Singapore SGD 16,819.16 16,942.90 17,153.15
Bạc Thái THB 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 23,120 23,140 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 19 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,497
EUR 26,507 27,960
GBP 31,849 33,203
JPY 158.43 167.65
HKD 3,180.35 3,315.54
AUD 16,233.66 16,923.72
CAD 17,738.44 18,492
RUB 0.00 274.90
Cập nhật lúc 12:35 07/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021