Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 03-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:32 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 110 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 130 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,395.00 -780.04 | 15,505.00 -833.42 | 16,074.00 -788.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,586.00 -107.89 | 17,639.00 -233.61 | 18,087 -359.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,785.84 | 26,860 -1,822.66 | 23,080 -6,523.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,431.00 -63.40 | 3,564.00 -42.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -210.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,635 -1,136.11 | 25,738 -1,303.53 | 26,421 -1,818.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,812 -1,988.55 | 29,822 -2,299.77 | 30,992 -2,160.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,660.00 -508.93 | 2,960.00 -240.93 | 3,330.00 26.35 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 159.16 0.75 | 160.16 -1.37 | 166.63 -2.58 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 17.63 | 19.25 0.12 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,142.00 -109.43 | 2,262.00 -85.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,100.00 -217.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,734.00 -880.60 | 17,805.00 -997.62 | 18,198 -1,207.96 |
Bạc Thái | THB | 664.00 4.39 | 667.00 -65.90 | 699.00 -61.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,325 -759.00 | 24,375 -739.00 | 24,685 -769.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.